|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4744 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 830D47CC-CC5A-4118-8673-FBCD95EEFE5D |
---|
005 | 202003301456 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11000 VNĐ |
---|
039 | |a20200330145643|bhahtt|c20190721221945|dcdsptu2|y20181003223642|zLibIsis |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bC450B |
---|
245 | 00|aCô bé chăn vịt |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c2000. |
---|
300 | |a134tr. ; |c19cm. |
---|
490 | |aTruyện cổ các dân tộc ít người Việt Nam |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian|xTruyện cổ|xDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aTruyện cổ |
---|
653 | 0|aDân tộc thiểu số |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201020664 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/cobechanvit2000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020664
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 C450B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào