DDC
| 895.92209 |
Nhan đề
| Nam Cao - con người và tác phẩm : Sưu tập tư liệu nghiên cứu, phê bình. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội ; : Hội Nhà văn,2000. |
Mô tả vật lý
| 698tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết về Nam Cao thành 4 phần: giá trị, sức sống của một sự nghiệp văn chương; Thi pháp, phong cách, ngôn ngữ, nghệ thuật; Tiếp cận tác phẩm từ các góc nhìn; Tư liệu, hồi ức; Thư mục nghiên cứu, phê bình Nam Cao (phản ánh 157 công trình) |
Thuật ngữ chủ đề
| Tác phẩm văn học-Nam Cao (1917-1951) |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Nhà văn |
Từ khóa tự do
| Nam Cao |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Từ khóa tự do
| Nhà văn |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện thực |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201027204-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4747 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 422A657D-AB14-4D1A-9D13-69C1466DC8C0 |
---|
005 | 202005151436 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69000 VNĐ |
---|
039 | |a20200515143615|bhoanlth|c20191129152652|dcdsptu4|y20181003223642|zLibIsis |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bN104C |
---|
245 | 0|aNam Cao - con người và tác phẩm : |bSưu tập tư liệu nghiên cứu, phê bình. |
---|
260 | |aHà Nội ; : |bHội Nhà văn,|c2000. |
---|
300 | |a698tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết về Nam Cao thành 4 phần: giá trị, sức sống của một sự nghiệp văn chương; Thi pháp, phong cách, ngôn ngữ, nghệ thuật; Tiếp cận tác phẩm từ các góc nhìn; Tư liệu, hồi ức; Thư mục nghiên cứu, phê bình Nam Cao (phản ánh 157 công trình) |
---|
650 | 17|aTác phẩm văn học|xNam Cao (1917-1951) |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNhà văn |
---|
653 | 0|aNam Cao |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aPhê bình văn học |
---|
653 | 0|aNhà văn |
---|
653 | 0|aVăn học hiện thực |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201027204-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/4747thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027204
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 N104C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201027205
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 N104C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201027206
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 N104C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201027207
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 N104C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|