DDC
| 306.47 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nam |
Nhan đề
| Văn hoá nghệ thuật thế kỉ 20 : Những hiện tượng, trào lưu và nhân vật tiêu biểu trong 100 năm qua / Nguyễn Nam, Lưu Huy Khánh biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Văn học,1999 |
Mô tả vật lý
| 530tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về cuộc đời, sự nghiệp sáng tác của nhà thơ, nhà viết kịch, nhà hội hoạ, nhà nghệ thuật trên thế giới và viết về sự kiện, hiện tượng xã hội, chính trị có ảnh hưởng lớn đến sự biến động cảu toàn thế giới. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế kỉ 20 |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhân vật lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Huy Khánh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(12): 201003950-60, 201004023 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4755 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F7743C8D-2C04-4B25-AEF5-67A43F7B054C |
---|
005 | 201907181040 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 VNĐ |
---|
039 | |a20190718104006|bhaintt|c20190114161313|dhaintt|y20181003223642|zLibIsis |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a306.47|bNG527N |
---|
100 | |aNguyễn, Nam |
---|
245 | |aVăn hoá nghệ thuật thế kỉ 20 : |bNhững hiện tượng, trào lưu và nhân vật tiêu biểu trong 100 năm qua / |cNguyễn Nam, Lưu Huy Khánh biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội:|bVăn học,|c1999 |
---|
300 | |a530tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày về cuộc đời, sự nghiệp sáng tác của nhà thơ, nhà viết kịch, nhà hội hoạ, nhà nghệ thuật trên thế giới và viết về sự kiện, hiện tượng xã hội, chính trị có ảnh hưởng lớn đến sự biến động cảu toàn thế giới. |
---|
650 | |aNghệ thuật |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aThế kỉ 20 |
---|
650 | |aNhân vật lịch sử |
---|
700 | |aLưu Huy Khánh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(12): 201003950-60, 201004023 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/vhntthekyxxthumbimage.jpg |
---|
890 | |a12 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201003950
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.47 NG527N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201003951
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.47 NG527N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201003952
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.47 NG527N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201003953
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.47 NG527N
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201003954
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.47 NG527N
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201003955
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.47 NG527N
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201003956
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.47 NG527N
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201003957
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.47 NG527N
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201003958
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.47 NG527N
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201003959
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.47 NG527N
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|