
|
DDC
| 495.922 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn Lực |
|
Nhan đề
| Thành ngữ tiếng Việt / Nguyễn Lực. |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Thanh niên,2002. |
|
Mô tả vật lý
| 842tr. ; 21cm. |
|
Tóm tắt
| Từ điển giải nghĩa các thành ngữ tiếng Việt, thành ngữ gốc Việt hoặc thành ngữ tiếng Việt hiện đang dùng |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Thành ngữ |
|
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
|
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
|
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(8): 201022545-52 |
|
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 4756 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 827100B7-93E0-4F6D-B750-47402B8A72AC |
|---|
| 005 | 201908091637 |
|---|
| 008 | 181003s2002 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c95000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20190809163729|bthuongpt|c20190731142105|dcdsptu4|y20181003223642|zLibIsis |
|---|
| 041 | 0|avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a495.922|bNG527L |
|---|
| 100 | 0|aNguyễn Lực |
|---|
| 245 | 10|aThành ngữ tiếng Việt / |cNguyễn Lực. |
|---|
| 260 | |aHà Nội:|bThanh niên,|c2002. |
|---|
| 300 | |a842tr. ; |c21cm. |
|---|
| 520 | |aTừ điển giải nghĩa các thành ngữ tiếng Việt, thành ngữ gốc Việt hoặc thành ngữ tiếng Việt hiện đang dùng |
|---|
| 650 | 17|aTiếng Việt|xThành ngữ |
|---|
| 653 | 0|aTiếng Việt |
|---|
| 653 | 0|aThành ngữ |
|---|
| 852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(8): 201022545-52 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/4756thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a8|b1 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
201022545
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
201022546
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
201022547
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
201022548
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
201022549
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
201022550
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
201022551
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
201022552
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào