|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4784 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0AD2A597-D415-4DA4-BDC6-7C88AFD07DF2 |
---|
005 | 202005121137 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000 VNĐ |
---|
039 | |a20200512113721|bhoanlth|c20191128165036|dcdsptu4|y20181003223642|zLibIsis |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.1|bQ531D |
---|
100 | 0|aQuỳnh Dao. |
---|
245 | 10|aMùa thu lá bay / |cQuỳnh Dao; Liêu Quốc Nhĩ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2003. |
---|
300 | |a408tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0|aLiêu, Quốc Nhĩ|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201027373 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/4784thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027373
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 Q531D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào