|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4787 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 07C5AD6D-7655-4B67-A959-19217A73A765 |
---|
005 | 201911131440 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 VNĐ |
---|
039 | |a20191113144006|bcdsptu4|c20191101160456|dthuongpt|y20181003223642|zLibIsis |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bC4874H |
---|
100 | 1|aChase, James Hadley. |
---|
245 | 10|aMười hai người Hoa và một cô gái : |bTiểu thuyết trinh thám Mỹ / |cJames Hadley Chase; Vũ Đình Phòng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội Nhà văn,|c2001. |
---|
300 | |a616tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học nước ngoài|xTiểu thuyết |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|xTruyện trinh thám |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học Mĩ |
---|
653 | 0|aTruyện trinh thám |
---|
700 | 0|aVũ, Đình Phòng|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201026996 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/4787thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026996
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 C4874H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào