|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4791 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B7E132B4-92DA-4208-B2A8-33B1ED0C12AA |
---|
005 | 201912111603 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000 VNĐ |
---|
039 | |a20191211160344|bcdsptu4|c20191104152236|dthuongpt|y20181003223642|zLibIsis |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7824|bL250H |
---|
100 | 0|aLê, Đăng Hoan. |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Hàn Quốc cơ sở / |cLê Đăng Hoan, Kim Ki Tae. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học quốc gia, |c1998. |
---|
300 | |a276tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về ngữ âm, chữ viết, vốn từ thông dụng và hiện tượng ngữ pháp. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|xTrình độ cơ bản |
---|
653 | 0|aTrình độ cơ bản |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aTiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0|aKim, Ki Tae |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201019861-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_sua/4791thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019861
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.7824 L250H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201019862
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.7824 L250H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201019863
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.7824 L250H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201019864
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.7824 L250H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201019865
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.7824 L250H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|