|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4812 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FC54D7A3-43B2-4D93-BA98-667CF53C8FC0 |
---|
005 | 201912111605 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 VNĐ |
---|
039 | |a20191211160527|bcdsptu4|c20190821120143|dthuongpt|y20181003223642|zLibIsis |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.3|bD919P |
---|
100 | 1|aDunkel, Patricia |
---|
245 | 10|aKĩ năng nghe và ghi chú trong tiếng Anh : |bKèm 4 băng Cassette / |cPatricia Dunkel, Frank Piarlorisi; Nguyễn Bảo Thanh Nghi dịch. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c1998. |
---|
300 | |a428tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe |
---|
653 | 0|aGhi chú |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aKĩ năng nghe |
---|
700 | 0|aNguyễn, Bảo Thanh Nghi|edịch |
---|
700 | 1|aPiarlorisi, Frank. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201021571-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_sua/4812thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021571
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428.3 D919P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201021572
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428.3 D919P
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201021573
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428.3 D919P
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201021574
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428.3 D919P
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào