DDC
| 372.210711 |
Nhan đề
| Chương trình 26 tuần cho lớp mẫu giáo 5 tuổi và phần bài soạn : Không học qua lớp mẫu giáo 3-4 tuổi |
Lần xuất bản
| In lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1993 |
Mô tả vật lý
| 208tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày vấn đề, nội dung và cách phân phối chương trình. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ 5 tuổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Chương trình |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(20): 101041150-69 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4853 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E668231C-BA66-4130-AED2-AE82A61F6B65 |
---|
005 | 202105131509 |
---|
008 | 181003s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8500 VNĐ |
---|
039 | |a20210513150941|bhoanlth|y20181003223642|zLibIsis |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bCH561TR |
---|
245 | |aChương trình 26 tuần cho lớp mẫu giáo 5 tuổi và phần bài soạn : |bKhông học qua lớp mẫu giáo 3-4 tuổi |
---|
250 | |aIn lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1993 |
---|
300 | |a208tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày vấn đề, nội dung và cách phân phối chương trình. |
---|
650 | |aTrẻ 5 tuổi |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aChương trình |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(20): 101041150-69 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan1kinhdien/chuongtrinh26tuancholopmaugiao5tuoi1993thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101041161
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
2
|
101041152
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
101041164
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
4
|
101041158
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
5
|
101041155
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
101041159
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
7
|
101041150
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
8
|
101041156
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
101041153
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
10
|
101041167
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào