DDC
| 743 |
Tác giả CN
| Blai, Brextôn. |
Nhan đề
| Vẽ hoạt hình / Brexton Blai; Hoàng Đình Trực dịch và minh họa. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1993. |
Mô tả vật lý
| 40tr. : hình vẽ ; 36cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đặc điểm về cách vẽ nhân vật trong phim hoạt hình và cách vẽ từ phác hoạ đến chi tiết và hoàn chỉnh bức vẽ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội họa-Phim hoạt hình |
Từ khóa tự do
| Phương pháp vẽ |
Từ khóa tự do
| Hội họa |
Từ khóa tự do
| Hoạt hình |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đình Trực |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201029515-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4857 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13BE26AA-6B3C-499B-8300-41DAA3E88BCA |
---|
005 | 201911051052 |
---|
008 | 181003s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000 VNĐ |
---|
039 | |a20191105105256|bthuongpt|c20191031112359|dcdsptu1|y20181003223642|zLibIsis |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a743|bB634B |
---|
100 | 1|aBlai, Brextôn. |
---|
245 | 10|aVẽ hoạt hình / |cBrexton Blai; Hoàng Đình Trực dịch và minh họa. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1993. |
---|
300 | |a40tr. : |bhình vẽ ; |c36cm. |
---|
520 | |aTrình bày đặc điểm về cách vẽ nhân vật trong phim hoạt hình và cách vẽ từ phác hoạ đến chi tiết và hoàn chỉnh bức vẽ. |
---|
650 | 17|aHội họa|xPhim hoạt hình |
---|
653 | 0|aPhương pháp vẽ |
---|
653 | 0|aHội họa |
---|
653 | 0|aHoạt hình |
---|
700 | 0|aHoàng, Đình Trực|edịch, minh họa. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201029515-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/4857thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029515
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
743 B634B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029516
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
743 B634B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201029517
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
743 B634B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201029518
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
743 B634B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201029519
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
743 B634B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào