DDC
| 618.92 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thu Nhạn. |
Nhan đề
| Cẩm nang điều trị nhi khoa / Nguyễn Thu Nhạn chủ biên, Nguyễn Công Khanh, Chu Văn Tường. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,1991. |
Mô tả vật lý
| 462 tr. ;23 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đặc điểm, cách chăm sóc, điều trị trẻ sơ sinh và phương pháp điều trị bệnh ở trẻ sơ sinh: bệnh về dinh dưỡng, hô hấp, tuần hoàn, tiêu hoá, máu - cơ quan tạo máu... |
Thuật ngữ chủ đề
| Bệnh trẻ em-Điều trị-Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Bệnh trẻ em |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Nhi khoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Khanh. |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Tường. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201019002-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4859 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 782542EC-8EE1-4EB4-9E5F-96BBA4EB6BC2 |
---|
005 | 201908051212 |
---|
008 | 181003s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 VNĐ |
---|
039 | |a20190805121234|bthuongpt|c20190731103200|dcdsptu4|y20181003223642|zLibIsis |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a618.92|bNG527NH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thu Nhạn. |
---|
245 | 10|aCẩm nang điều trị nhi khoa /|cNguyễn Thu Nhạn chủ biên, Nguyễn Công Khanh, Chu Văn Tường. |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c1991. |
---|
300 | |a462 tr. ;|c23 cm. |
---|
520 | |aTrình bày đặc điểm, cách chăm sóc, điều trị trẻ sơ sinh và phương pháp điều trị bệnh ở trẻ sơ sinh: bệnh về dinh dưỡng, hô hấp, tuần hoàn, tiêu hoá, máu - cơ quan tạo máu... |
---|
650 | 17|aBệnh trẻ em|xĐiều trị|vCẩm nang |
---|
653 | 0|aBệnh trẻ em |
---|
653 | 0|aĐiều trị |
---|
653 | 0|aNhi khoa |
---|
700 | |aNguyễn, Công Khanh. |
---|
700 | 0|aChu, Văn Tường. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201019002-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/4859thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019002
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.92 NG527NH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201019003
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.92 NG527NH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201019004
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.92 NG527NH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201019005
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.92 NG527NH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|