DDC
| 153.9 |
Tác giả CN
| Raven, M. J. C. |
Nhan đề
| Khuôn hình tiếp diễn chuẩn PMS và khuôn hình tiếp diễn Raven màu : Lưu hành nội bộ / J. C. Raven M.; Đỗ Hồng Anh dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trung tâm Nghiên cứu tâm lý trẻ em,1992. |
Mô tả vật lý
| 60 tr. ;27cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến khảo sát năng lực trí tuệ (khả năng quan sát và tư duy sáng suốt) của trẻ em hoặc người lớn, bình thường hoặc khuyết tật (Rối loạn ngôn ngữ, điếc...) qua hai bai test: khuôn hình tiếp diễn (KHTD) chuẩn PMS và KHTD Raven màu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học-Nhận thức. |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học. |
Từ khóa tự do
| Nhận thức. |
Từ khóa tự do
| Tư duy. |
Từ khóa tự do
| Quan sát. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hồng Anh. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201015270 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4879 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 37787C35-56F1-4CD4-B8FE-F4E5F915698E |
---|
005 | 201907311526 |
---|
008 | 181003s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190731152613|bcdsptu4|c20190726090048|dthuongpt|y20181003223643|zLibIsis |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a153.9|bR253M |
---|
100 | 1|aRaven, M. J. C. |
---|
245 | 10|aKhuôn hình tiếp diễn chuẩn PMS và khuôn hình tiếp diễn Raven màu :|bLưu hành nội bộ /|cJ. C. Raven M.; Đỗ Hồng Anh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm Nghiên cứu tâm lý trẻ em,|c1992. |
---|
300 | |a60 tr. ;|c27cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến khảo sát năng lực trí tuệ (khả năng quan sát và tư duy sáng suốt) của trẻ em hoặc người lớn, bình thường hoặc khuyết tật (Rối loạn ngôn ngữ, điếc...) qua hai bai test: khuôn hình tiếp diễn (KHTD) chuẩn PMS và KHTD Raven màu. |
---|
650 | 17|aTâm lí học|xNhận thức. |
---|
653 | 0|aTâm lí học. |
---|
653 | 0|aNhận thức. |
---|
653 | 0|aTư duy. |
---|
653 | 0|aQuan sát. |
---|
700 | 0|aĐỗ, Hồng Anh. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201015270 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/4879thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201015270
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
153.9 R253M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào