thông tin biểu ghi
DDC 613
Tác giả CN Đào, Ngọc Phong.
Nhan đề Vệ sinh môi trường dịch tễ. Tập 1 / Đào Ngọc Phong chủ biên.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Y học,1998.
Mô tả vật lý 476tr. ; 27cm.
Tóm tắt Trình bày kiến thức cơ bản về vệ sinh học: vệ sinh môi trường, vệ sinh lao động và bệnh nghề nghiệp, vệ sinh thực phẩm và dinh dưỡng.
Thuật ngữ chủ đề Vệ sinh học-Môi trường-Thực phẩm
Từ khóa tự do Dịch tễ
Từ khóa tự do Vệ sinh học
Từ khóa tự do Vệ sinh môi trường
Từ khóa tự do Vệ sinh thực phẩm
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(8): 201022446-53
000 00000nam a2200000 4500
0014885
0022
00476FC7442-355B-4490-8A54-36D6ED5CB6D3
005201908180716
008181003s1998 vm| vie
0091 0
020|c46000 VNĐ
039|a20190818071636|bthuongpt|c20190731102614|dcdsptu4|y20181003223643|zLibIsis
0410|avie
044|avm
08204|a613|bĐ108PH
1000|aĐào, Ngọc Phong.
24510|aVệ sinh môi trường dịch tễ. |nTập 1 / |cĐào Ngọc Phong chủ biên.
260|aHà Nội : |bY học,|c1998.
300|a476tr. ; |c27cm.
520|aTrình bày kiến thức cơ bản về vệ sinh học: vệ sinh môi trường, vệ sinh lao động và bệnh nghề nghiệp, vệ sinh thực phẩm và dinh dưỡng.
65017|aVệ sinh học|xMôi trường|xThực phẩm
6530|aDịch tễ
6530|aVệ sinh học
6530|aVệ sinh môi trường
6530|aVệ sinh thực phẩm
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(8): 201022446-53
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/4885thumbimage.jpg
890|a8
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201022446 Kho tham khảo Tiếng Việt 613 Đ108PH Sách tham khảo 1
2 201022447 Kho tham khảo Tiếng Việt 613 Đ108PH Sách tham khảo 2
3 201022448 Kho tham khảo Tiếng Việt 613 Đ108PH Sách tham khảo 3
4 201022449 Kho tham khảo Tiếng Việt 613 Đ108PH Sách tham khảo 4
5 201022450 Kho tham khảo Tiếng Việt 613 Đ108PH Sách tham khảo 5
6 201022451 Kho tham khảo Tiếng Việt 613 Đ108PH Sách tham khảo 6
7 201022452 Kho tham khảo Tiếng Việt 613 Đ108PH Sách tham khảo 7
8 201022453 Kho tham khảo Tiếng Việt 613 Đ108PH Sách tham khảo 8

Không có liên kết tài liệu số nào