- Sách tham khảo
- 522.89 L250L
Lịch hai thế kỷ (1802-2010) và các lịch vĩnh cửu /
DDC
| 522.89 |
Tác giả CN
| Lê, Thành Lân. |
Nhan đề
| Lịch hai thế kỷ (1802-2010) và các lịch vĩnh cửu / Lê Thành Lân. |
Thông tin xuất bản
| Huế :Nxb. Thuận Hoá,1995. |
Mô tả vật lý
| 244 tr. ;27cm. |
Tóm tắt
| Cơ sở thiên văn của việc làm lịch, thiên văn quan sát các đơn vị thời gian lịch, hệ đếm can chi, một vài loại lịch được dùng ở Việt nam, tính niên đại lịch hai thế kỷ 1802-2010 và các loại lịch vĩnh cửu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch hai thế kỉ |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch vĩnh cửu |
Từ khóa tự do
| Làm lịch |
Từ khóa tự do
| Lịch |
Từ khóa tự do
| Thiên văn học |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201020358-61 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4888 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C65CEC2A-D6FB-44D1-A0AE-31530D8F7262 |
---|
005 | 201912111607 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000 VNĐ |
---|
039 | |a20191211160717|bcdsptu4|c20190816160646|dthuongpt|y20181003223643|zLibIsis |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a522.89|bL250L |
---|
100 | 0|aLê, Thành Lân. |
---|
245 | 10|aLịch hai thế kỷ (1802-2010) và các lịch vĩnh cửu / |cLê Thành Lân. |
---|
260 | |aHuế :|bNxb. Thuận Hoá,|c1995. |
---|
300 | |a244 tr. ;|c27cm. |
---|
520 | |aCơ sở thiên văn của việc làm lịch, thiên văn quan sát các đơn vị thời gian lịch, hệ đếm can chi, một vài loại lịch được dùng ở Việt nam, tính niên đại lịch hai thế kỷ 1802-2010 và các loại lịch vĩnh cửu. |
---|
650 | 04|aLịch hai thế kỉ |
---|
650 | 04|aLịch vĩnh cửu |
---|
653 | 0|aLàm lịch |
---|
653 | 0|aLịch |
---|
653 | 0|aThiên văn học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201020358-61 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_sua/4888thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020358
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
522.89 L250L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201020359
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
522.89 L250L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201020360
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
522.89 L250L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201020361
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
522.89 L250L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|