- Sách tham khảo
- 895.9228309 H450C
Hồ Chí Minh tác gia-tác phẩm-nghệ thuật ngôn từ /
DDC
| 895.9228309 |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh tác gia-tác phẩm-nghệ thuật ngôn từ / Nguyễn Như ý...tuyển chọn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 484tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu bài viết, bài bình luận của nhà hoạt động chính trị, nhà văn hoá, nhà nghiên cứu, giảng dạy khoa học xã hội Việt Nam và nước ngoài về giá trị giáo dục, giá trị nghệ thuật trong tác phẩm của Hồ Chí Minh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Danh nhân |
Thuật ngữ chủ đề
| Hồ Chí Minh (1890-1969) |
Thuật ngữ chủ đề
| Tác gia |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Như ý |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201005171-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4896 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 28381FEE-6C35-458D-9444-74517CCDDEA0 |
---|
005 | 201907181529 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 VNĐ |
---|
039 | |a20190718152925|bthuttv|c20190422110329|dthuttv|y20181003223643|zLibIsis |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9228309|bH450C |
---|
245 | |aHồ Chí Minh tác gia-tác phẩm-nghệ thuật ngôn từ / |cNguyễn Như ý...tuyển chọn |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a484tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu bài viết, bài bình luận của nhà hoạt động chính trị, nhà văn hoá, nhà nghiên cứu, giảng dạy khoa học xã hội Việt Nam và nước ngoài về giá trị giáo dục, giá trị nghệ thuật trong tác phẩm của Hồ Chí Minh. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aNghiên cứu văn học |
---|
650 | |aDanh nhân |
---|
650 | |aHồ Chí Minh (1890-1969) |
---|
650 | |aTác gia |
---|
700 | |aNguyễn Như ý |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201005171-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/hcmtacgiatacphamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201005171
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9228309 H450C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201005172
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9228309 H450C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201005173
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9228309 H450C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|