DDC
| 181.11 |
Nhan đề
| Kinh dịch : Trọn bộ / Ngô Tất Tố dịch và chú giải. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1991. |
Mô tả vật lý
| 758 tr. ;22 cm. |
Tùng thư
| Đại cương triết học Trung Quốc |
Tóm tắt
| Giới thiệu về chu dịch thượng và chu dịch hạ kinh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học Trung Quốc-Kinh dịch. |
Từ khóa tự do
| Triết học. |
Từ khóa tự do
| Triết học Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Kinh dịch. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201015343 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4920 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 35514639-9285-4AE4-8059-89D2A2A33D72 |
---|
005 | 202002241553 |
---|
008 | 181003s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200224155320|bhahtt|c20190726091846|dthuongpt|y20181003223643|zLibIsis |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a181.11|bNG450T |
---|
245 | 00|aKinh dịch :|bTrọn bộ /|cNgô Tất Tố dịch và chú giải. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1991. |
---|
300 | |a758 tr. ;|c22 cm. |
---|
490 | |aĐại cương triết học Trung Quốc |
---|
520 | |aGiới thiệu về chu dịch thượng và chu dịch hạ kinh. |
---|
650 | 17|aTriết học Trung Quốc|xKinh dịch. |
---|
653 | 0|aTriết học. |
---|
653 | 0|aTriết học Trung Quốc. |
---|
653 | 0|aKinh dịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201015343 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/kinhdichtronbo1991thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201015343
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
181.11 NG450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào