|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4921 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4F0BD7D3-A6D2-402F-9BF8-89B837594FFE |
---|
005 | 201907181043 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |a20190718104323|bhaintt|c20190411161740|dhaintt|y20181003223643|zLibIsis |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922803|bH450M |
---|
100 | |aHồ, Chí Minh |
---|
245 | |aNhật ký trong tù : |bBản dịch trọn vẹn / |cHồ Chí Minh; Nam Trân...dịch |
---|
260 | |aĐà Nẵng:|bNxb. Đà Nẵng,|c2002 |
---|
300 | |a304tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam |
---|
650 | |aHồ Chí Minh (1890-1969) |
---|
650 | |aNhật kí |
---|
700 | |aNam Trân |
---|
700 | |aNguyễn Huệ Chi |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201004910 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/nhatkytrongtu2002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201004910
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922803 H450M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào