- Giáo trình
- 025.80711 NG527H
Tổ chức và bảo quản tài liệu :
DDC
| 025.80711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Hiển |
Nhan đề
| Tổ chức và bảo quản tài liệu : Giáo trình dành cho sinh viên ĐH và CĐ ngành Thư viện-Thông tin / Nguyễn Tiến Hiển, Kiều Văn Hốt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường ĐH Văn hoá xb,2005 |
Mô tả vật lý
| 208tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến tỏ chức, đăng ký, sắp xếp, kiểm kê và bảo quản tài liệu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thư viện |
Thuật ngữ chủ đề
| Tổ chức |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| Thư viện học |
Thuật ngữ chủ đề
| Bảo quản |
Tác giả(bs) CN
| Kiều Văn Hốt |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(95): 101027735-829 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4945 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DFA210BD-3361-4A7B-B237-39AC07296CB7 |
---|
005 | 202103100949 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210310094929|bhoanlth|y20181003223643|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a025.80711|bNG527H |
---|
100 | |aNguyễn, Tiến Hiển |
---|
245 | |aTổ chức và bảo quản tài liệu : |bGiáo trình dành cho sinh viên ĐH và CĐ ngành Thư viện-Thông tin / |cNguyễn Tiến Hiển, Kiều Văn Hốt |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường ĐH Văn hoá xb,|c2005 |
---|
300 | |a208tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến tỏ chức, đăng ký, sắp xếp, kiểm kê và bảo quản tài liệu. |
---|
650 | |aThư viện |
---|
650 | |aTổ chức |
---|
650 | |aTài liệu |
---|
650 | |aThư viện học |
---|
650 | |aBảo quản |
---|
700 | |aKiều Văn Hốt |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(95): 101027735-829 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/tochucvabaoquantailieuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a95|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101027735
|
Kho giáo trình
|
025.80711 NG527H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101027736
|
Kho giáo trình
|
025.80711 NG527H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101027737
|
Kho giáo trình
|
025.80711 NG527H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101027738
|
Kho giáo trình
|
025.80711 NG527H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101027739
|
Kho giáo trình
|
025.80711 NG527H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101027740
|
Kho giáo trình
|
025.80711 NG527H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101027741
|
Kho giáo trình
|
025.80711 NG527H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101027742
|
Kho giáo trình
|
025.80711 NG527H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101027743
|
Kho giáo trình
|
025.80711 NG527H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101027744
|
Kho giáo trình
|
025.80711 NG527H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|