|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4982 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2BECD156-4F31-449C-97DD-86366B8A098F |
---|
005 | 201911131449 |
---|
008 | 181003s1980 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191113144926|bcdsptu4|c20191113144650|dcdsptu4|y20181003223643|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bL462R |
---|
245 | 10|aLời ru của mẹ / |cÝ Nhi, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim Đồng,|c1980. |
---|
300 | |a46tr. ; |c20cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ. |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
700 | 0|aDương, Thu Hương |
---|
700 | 0|aLê, Thị Mây |
---|
700 | 0|aPhan, Thị Thanh Nhàn |
---|
700 | 0|aÝ Nhi |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201026470-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/4982thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026470
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 L462R
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201026471
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 L462R
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào