|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5021 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10578B69-C180-4EA7-A20A-85A0446EC81A |
---|
005 | 201907311538 |
---|
008 | 181003s1973 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190731153802|bcdsptu4|c20190717101854|dcdsptu1|y20181003223643|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bX7A |
---|
100 | 1 |aXôrôkina. A. I. |
---|
245 | 10|aGiáo dục học mẫu giáo : |bTrích dịch. |nT.1 / |cA. I. Xôrôkina; Nguyễn Thế Trường... dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1973. |
---|
300 | |a184tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày về giáo dục và dạy dỗ trẻ em mẫu giáo vỡ lòng về thể dục, thể thao, đức dục, lao động và mỹ dục. |
---|
650 | 17|aGiáo dục học|xGiáo dục mầm non|xMẫu giáo |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aGiáo dục học |
---|
653 | 0 |aTrích dịch |
---|
653 | 0|aGiáo dục mẫu giáo |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thế Trường |
---|
700 | 1|aA. I. Xôrôkina |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(21): 201019730-47, 201023557-8, 201041862 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/5021thumbimage.jpg |
---|
890 | |a21|b5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019741
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
2
|
201041862
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
3
|
201019732
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201019738
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
5
|
201019735
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
6
|
201019747
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
7
|
201019730
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
8
|
201019736
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
9
|
201019744
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
10
|
201019733
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|