DDC
| 304.666 |
Nhan đề
| Công tác nhà trẻ và sinh đẻ có kế hoạch : Nghị quyết của Hội đồng Chính phủ và chỉ thị của Thủ tướng Phạm Văn Đồng / Ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em Trung Ương. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em Trung Ương xb,1974. |
Mô tả vật lý
| 40 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày Nghị quyết của Hội đồng Chính phủ và chỉ thị của Thủ trưởng Phạm Văn Đồng về vận động sinh đẻ có kế hoạch, về tăng cường tổ chức và quản lí công tác nhà trẻ, công tác bảo vệ bà mẹ và trẻ em. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế hoạch hoá gia đình-Công tác dân số |
Từ khóa tự do
| Công tác dân số |
Từ khóa tự do
| Chính sách dân số |
Từ khóa tự do
| Nhà trẻ |
Từ khóa tự do
| Kế hoạch hoá gia đình |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201019493 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 5048 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EC6781A9-D713-4FFF-83CD-EEA1F2661D40 |
---|
005 | 201908061413 |
---|
008 | 181003s1974 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190806141352|bthuongpt|c20190731095223|dcdsptu4|y20181003223643|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a304.666|bC450T |
---|
245 | 00|aCông tác nhà trẻ và sinh đẻ có kế hoạch :|bNghị quyết của Hội đồng Chính phủ và chỉ thị của Thủ tướng Phạm Văn Đồng /|cỦy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em Trung Ương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bỦy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em Trung Ương xb,|c1974. |
---|
300 | |a40 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày Nghị quyết của Hội đồng Chính phủ và chỉ thị của Thủ trưởng Phạm Văn Đồng về vận động sinh đẻ có kế hoạch, về tăng cường tổ chức và quản lí công tác nhà trẻ, công tác bảo vệ bà mẹ và trẻ em. |
---|
650 | 17|aKế hoạch hoá gia đình|xCông tác dân số |
---|
653 | 0|aCông tác dân số |
---|
653 | 0|aChính sách dân số |
---|
653 | 0|aNhà trẻ |
---|
653 | 0|aKế hoạch hoá gia đình |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201019493 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/5048thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019493
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
304.666 C450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào