|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 5173 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 49A8AD29-DE0C-4217-807E-E57CCE3C4861 |
---|
005 | 201911131450 |
---|
008 | 181003s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191113145014|bcdsptu4|c20191025144435|dthuongpt|y20181003223644|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a500|bĐ112B |
---|
100 | 1|aĐi-giua, Ben-la. |
---|
245 | 10|aBạn hay thù / |cBen-la Đi-giua; Nguyễn Trung dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKim Đồng, |c1977. |
---|
300 | |a164tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về mối quan hệ giữa sinh vật với nhau, giữa động vật với thực vật và với con người. |
---|
650 | 17|aKhoa học tự nhiên|xKhoa học thường thức |
---|
653 | 0|aBảo vệ môi trường |
---|
653 | 0|aĐộng vật |
---|
653 | 0|aSách thiếu nhi |
---|
653 | 0|aThực vật |
---|
700 | 0|aNguyễn, Trung|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201024089-90 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/5173thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024089
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
500 Đ112B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201024090
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
500 Đ112B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào