DDC
| 649.47 |
Tác giả CN
| Nhi-đô-va, A.M. |
Nhan đề
| Trẻ thơ bước vào đời : Những ghi chép của người mẹ / A. M. Nhi-đô-va; Đức Hạnh dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Kim Đồng, 1979. |
Mô tả vật lý
| 160tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Kinh nghiệm giáo dục, rèn luyện trẻ em trong gia đình thông qua lao động và những mối quan hệ gia đình, xã hội của một gia đình Liên Xô |
Thuật ngữ chủ đề
| Nuôi dạy trẻ em-Giáo dục gia đình |
Từ khóa tự do
| Nuôi dạy trẻ em |
Từ khóa tự do
| Giáo dục gia đình |
Từ khóa tự do
| Liên Xô |
Tác giả(bs) CN
| Đức Hạnh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(9): 201000950, 201015209-15, 201042806 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 5305 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CF5D7850-5452-4CFD-857A-1261A6F592ED |
---|
005 | 201908011447 |
---|
008 | 181003s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190801144748|bcdsptu4|c20190729230829|dcdsptu2|y20181003223645|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a649.47|bN5769A |
---|
100 | 1|aNhi-đô-va, A.M. |
---|
245 | 10|aTrẻ thơ bước vào đời : |bNhững ghi chép của người mẹ / |cA. M. Nhi-đô-va; Đức Hạnh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKim Đồng, |c1979. |
---|
300 | |a160tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aKinh nghiệm giáo dục, rèn luyện trẻ em trong gia đình thông qua lao động và những mối quan hệ gia đình, xã hội của một gia đình Liên Xô |
---|
650 | 14|aNuôi dạy trẻ em|xGiáo dục gia đình |
---|
653 | 0|aNuôi dạy trẻ em |
---|
653 | 0|aGiáo dục gia đình |
---|
653 | 0|aLiên Xô |
---|
700 | 0|aĐức Hạnh|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201000950, 201015209-15, 201042806 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/5305thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201000950
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.47 N5769A
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
2
|
201015215
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.47 N5769A
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
3
|
201015210
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.47 N5769A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201015213
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.47 N5769A
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
201015214
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.47 N5769A
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
6
|
201015211
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.47 N5769A
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
7
|
201015212
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.47 N5769A
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
8
|
201015209
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.47 N5769A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
9
|
201042806
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.47 N5769A
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|