DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Thanh. |
Nhan đề
| Sổ công tác cô nuôi dạy trẻ / Nguyễn Thanh Thanh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Uỷ ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em xb,1975. |
Mô tả vật lý
| 96 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về loại nhà trẻ, vấn đề về công tác cô nuôi dạy trẻ: cách chăm sóc, giáo dục, vệ sinh cho trẻ ở lứa tuổi khác nhau; cách bảo quản thực phẩm, chế độ dinh dưỡng cho trẻ, phân công lao động và đạo đức cô nuôi dạy trẻ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Nuôi dạy trẻ-Sổ công tác |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Nuôi dạy trẻ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(6): 201019243-6, 201051985-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 5317 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 96D54423-BC9F-46F5-8944-E8F5FA4D492A |
---|
005 | 202410070926 |
---|
008 | 181003s1975 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241007092704|bdungntk|c20191211161845|dcdsptu4|y20181003223645|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bNG527TH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thanh Thanh. |
---|
245 | 10|aSổ công tác cô nuôi dạy trẻ / |cNguyễn Thanh Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bUỷ ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em xb,|c1975. |
---|
300 | |a96 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về loại nhà trẻ, vấn đề về công tác cô nuôi dạy trẻ: cách chăm sóc, giáo dục, vệ sinh cho trẻ ở lứa tuổi khác nhau; cách bảo quản thực phẩm, chế độ dinh dưỡng cho trẻ, phân công lao động và đạo đức cô nuôi dạy trẻ. |
---|
650 | 17|aGiáo dục mầm non|xNuôi dạy trẻ|vSổ công tác |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aSổ tay |
---|
653 | 0|aNuôi dạy trẻ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(6): 201019243-6, 201051985-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_sua/5317thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019245
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
2
|
201019244
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201019246
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
4
|
201019243
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
201051985
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
201051986
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|