|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 5321 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CB1FEDDA-5CBE-4B1A-8B8D-3F6898DF96A1 |
---|
005 | 201911191810 |
---|
008 | 181003s1963 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0.22 VNĐ |
---|
039 | |a20191119181039|bcdsptu4|c20190722101746|dthuongpt|y20181003223645|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a146.32|bPH506KH |
---|
100 | 0|aPhúc Khánh. |
---|
245 | 10|aSự phát triển biện chứng từ thấp đến cao : |bQuy luật phủ định cái phủ định / |cPhúc Khánh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bSự thật,|c1963 |
---|
300 | |a38tr. ; |c19cm. |
---|
490 | |aLoại sách phổ cập triết học |
---|
520 | |aĐịnh nghĩa, đặc điểm sự phát triển của qui luật phủ định trong sự phát triển biện chứng từ thấp đến cao. |
---|
650 | 17|aChủ nghĩa duy vật biện chứng|xQuy luật phủ định của phủ định |
---|
653 | 0|aTriết học Mác - Lênin |
---|
653 | 0|aChủ nghĩa duy vật biện chứng |
---|
653 | 0|aQuy luật phủ định của phủ định |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201015992-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/5321thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201015992
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
146.32 PH506KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201015993
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
146.32 PH506KH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào