|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 5332 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E885DE1F-BFC0-483E-8543-E1A2FE28D6B6 |
---|
005 | 201911281542 |
---|
008 | 181003s1972 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191128154216|bcdsptu4|c20191105151951|dthuongpt|y20181003223645|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bH100N |
---|
245 | 00|aHà Nội thép và thơ / |cTrần Thị Việt Anh, Đỗ Quốc Anh, Hoài Anh, Phạm Đình Ân |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn Hà Nội xb, |c1972. |
---|
300 | |a138tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|bHà Nội |vThơ |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aHà Nội |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
700 | 0|aPhạm, Đình Ân |
---|
700 | 0|aĐỗ, Quỗc Anh |
---|
700 | 0|aTrần, Thị Việt Anh |
---|
700 | 0|aHoài Anh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201027627 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/5332thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027627
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 H100N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|