Nhan đề
| Tài liệu huấn luyện cô nuôi dạy trẻ : Dùng cho học viên: Lớp tháng 9. T.2 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Knxb,1979 |
Mô tả vật lý
| 212tr. ; 19cm. |
Phụ chú
| Uỷ ban Bảo vệ bà mẹ và trẻ em TW. Vụ Cán bộ và đào tạo. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức nuôi dạy chăm sóc trẻ em (TE), lý học TE, chỉ số phát triển tâm lí vận động ở TE sơ sinh đến 3 tuổi, giáo dục TE ở nhà trẻ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cô nuôi dạy trẻ |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 5389 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D30BBB50-2B67-4D4F-9CAE-2435EA0E29B7 |
---|
008 | 181003s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20181003223645|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
245 | |aTài liệu huấn luyện cô nuôi dạy trẻ : |bDùng cho học viên: Lớp tháng 9. |nT.2 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bKnxb,|c1979 |
---|
300 | |a212tr. ; |c19cm. |
---|
500 | |aUỷ ban Bảo vệ bà mẹ và trẻ em TW. Vụ Cán bộ và đào tạo. |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức nuôi dạy chăm sóc trẻ em (TE), lý học TE, chỉ số phát triển tâm lí vận động ở TE sơ sinh đến 3 tuổi, giáo dục TE ở nhà trẻ. |
---|
650 | |aCô nuôi dạy trẻ |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào