DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| U xô va, A. P |
Nhan đề
| Dạy học ở mẫu giáo / A. P. U xô va; Nguyễn Văn Vinh dịch, Bùi Ngọc hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1977. |
Mô tả vật lý
| 160tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu kết quả nghiên cứu về vấn đề lý luận dạy học ở mẫu giáo, vai trò của công tác giáo dục, tính chất hoạt động học tập của trẻ, đặc điểm tình hình hoạt động của trẻ, quá trình giảng dạy trong giờ học, phân tích chương trình sách giáo khoa của mẫu giáo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Dạy học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Vinh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(11): 201013306-15, 201023549 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 5437 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2CEA4B3C-8707-4181-9644-192DE8900D67 |
---|
005 | 201907311557 |
---|
008 | 181003s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190731155730|bcdsptu4|c20190722070745|dcdsptu2|y20181003223645|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bU119A |
---|
100 | 1|aU xô va, A. P |
---|
245 | 10|aDạy học ở mẫu giáo / |cA. P. U xô va; Nguyễn Văn Vinh dịch, Bùi Ngọc hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1977. |
---|
300 | |a160tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu kết quả nghiên cứu về vấn đề lý luận dạy học ở mẫu giáo, vai trò của công tác giáo dục, tính chất hoạt động học tập của trẻ, đặc điểm tình hình hoạt động của trẻ, quá trình giảng dạy trong giờ học, phân tích chương trình sách giáo khoa của mẫu giáo. |
---|
650 | 00|aGiáo dục mầm non|xMẫu giáo |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aMẫu giáo |
---|
653 | 0|aDạy học |
---|
700 | 0|aNguyễn, Văn Vinh|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(11): 201013306-15, 201023549 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/5437thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201013315
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 U119A
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
2
|
201013307
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 U119A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201013313
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 U119A
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
4
|
201013310
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 U119A
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
201013311
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 U119A
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
6
|
201013314
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 U119A
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
7
|
201013308
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 U119A
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
8
|
201013309
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 U119A
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
9
|
201023549
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 U119A
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
10
|
201013312
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 U119A
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|