|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 5832 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E50DA4BF-BE56-4984-988A-8EDD8C61E96E |
---|
005 | 201907111055 |
---|
008 | 181003s1975 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190711105544|bhoanlth|c20190711104753|dhoanlth|y20181003223647|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.092|bK9698B |
---|
100 | |aKuznetsôp. B. G. |
---|
245 | |aAnhxtanh / |cB. G. Kuznetsôp; Lê Văn Nghĩa dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật,|c1975 |
---|
300 | |a104tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp và một số công trình khoa học của Anhxtanh cũng như chủ nghĩa nhân đạo trong con người ông. |
---|
650 | |aKhoa học |
---|
650 | |aTiểu sử |
---|
650 | |aChủ nghĩa nhân đạo |
---|
650 | |aAnhxtanh, Anbe (1879-1955) |
---|
650 | |aThuyết tương đối |
---|
700 | |aLê Văn Nghĩa |
---|
700 | |aB. G. Kuznetsôp |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201001143-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/anhxtanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201001143
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
530.092 K9698B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201001144
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
530.092 K9698B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào