|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 5838 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D9A51EF3-893A-483F-83F7-FDA6A36371A9 |
---|
005 | 201907311615 |
---|
008 | 181003s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190731161550|bcdsptu4|c20190722065950|dcdsptu2|y20181003223647|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a649.6|bP250I |
---|
100 | 1|aPêsecnicôva. I. A. |
---|
245 | 10|aDạy con biết vâng lời / |cI. A. Pêsecnicôva; Vũ Đình Bình dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ,|c1979. |
---|
300 | |a152tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aNói về phương pháp dạy con trong gia đình. |
---|
650 | 14|aGiáo dục trẻ em|xGia đình |
---|
653 | 0|aDạy trẻ em |
---|
653 | 0|aGiáo dục gia đình |
---|
700 | |aI. A. Pêsecnicôva |
---|
700 | 0|aVũ, Đình Bình |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201013298-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/5838thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201013298
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.6 P250I
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201013299
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.6 P250I
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào