|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 5943 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EBAE92DB-EF3C-49B2-9D29-93C492D6DC83 |
---|
005 | 201911291135 |
---|
008 | 181003s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20191129113551|bdungntk|c20191101144828|dthuongpt|y20181003223647|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a153.9|bL996N |
---|
100 | 1|aLâytex, N. X. |
---|
245 | 10|aNăng lực trí tuệ và lứa tuổi. |nTập 1 / |cN. X. Lâytex; Ngô Hòa Hiệp dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1978. |
---|
300 | |a156tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu đặc điểm các lứa tuổi học sinh và ý nghĩa của chúng trong việc hình thành, phát triển năng lực trí tuệ. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xPhát triển trí tuệ |
---|
650 | 17|aPhát triển trí tuệ|xHọc sinh |
---|
653 | 0|aNghiên cứu giáo dục |
---|
653 | 0|aNăng lực trí tuệ |
---|
653 | 0|aPhát triển năng lực |
---|
653 | 0|aHọc sinh |
---|
700 | 0|aNgô, Hòa Hiệp|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(12): 201027401-10, 201033062, 201041874 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/5943thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027401
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
153.9 L996N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201027402
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
153.9 L996N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201027403
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
153.9 L996N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201027404
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
153.9 L996N
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201027405
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
153.9 L996N
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201027406
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
153.9 L996N
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201027407
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
153.9 L996N
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201027408
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
153.9 L996N
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201027409
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
153.9 L996N
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201027410
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
153.9 L996N
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|