DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Gơ-ri-gô-ri-an, La-ri-xa. |
Nhan đề
| Đôi mắt trẻ thơ / La-ri-xa Gơ-ri-gô-ri-an; Phạm Đăng Quế, Lê Khánh Trường dịch. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Phụ nữ,1978. |
Mô tả vật lý
| 188 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu kinh nghiệm trong giáo dục con cái trong gia đình và trường học: suy nghĩ và cảm xúc đối với sự việc xung quanh, thái độ đối với các biện pháp giáo dục của bố mẹ và thầy cô giáo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục trẻ em-Nhà trường-Gia đình |
Từ khóa tự do
| Nhà trường |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục trẻ em |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Khánh Trường |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đăng Quế |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201031139-42 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 5948 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B41BECF5-EBA5-4C63-B76C-1FDD67BD625F |
---|
005 | 202002250925 |
---|
008 | 181003s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200225092531|bhahtt|c20191022110156|dthuongpt|y20181003223647|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bG460R |
---|
100 | 1|aGơ-ri-gô-ri-an, La-ri-xa. |
---|
245 | 10|aĐôi mắt trẻ thơ /|cLa-ri-xa Gơ-ri-gô-ri-an; Phạm Đăng Quế, Lê Khánh Trường dịch. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c1978. |
---|
300 | |a188 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu kinh nghiệm trong giáo dục con cái trong gia đình và trường học: suy nghĩ và cảm xúc đối với sự việc xung quanh, thái độ đối với các biện pháp giáo dục của bố mẹ và thầy cô giáo. |
---|
650 | 17|aGiáo dục trẻ em|xNhà trường|xGia đình |
---|
653 | 0|aNhà trường |
---|
653 | 0|aGia đình |
---|
653 | 0|aGiáo dục trẻ em |
---|
700 | 0|aLê, Khánh Trường|edịch. |
---|
700 | 0|aPhạm, Đăng Quế|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201031139-42 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/doimattretho1978thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201031139
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 G460R
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201031140
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 G460R
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201031141
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 G460R
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201031142
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 G460R
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|