DDC
| 649.1 |
Tác giả CN
| Ma-ca-ren-cô. A. |
Nhan đề
| Nói chuyện về giáo dục gia đình / A. Ma-ca-ren-cô; Thiệu Huy dịch. |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Kim Đồng,1978. |
Mô tả vật lý
| 140tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Một số bài nói chuyện về giáo dục gia đình trẻ em: gia đình xưa và nay, những khó khăn trong việc giáo dục đứa con một, uy quyền của cha mẹ, sự chuân rbị lao động trong gia đình, giáo dục giới tính. |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia đình-Giáo dục trẻ em |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Tác giả(bs) CN
| Thiệu, Huy. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(9): 201013572-80 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 5950 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E9D95645-9FC8-4032-A383-A66BA6442B79 |
---|
005 | 201907311616 |
---|
008 | 181003s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190731161657|bcdsptu2|c20190720085500|dthuongpt|y20181003223647|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a649.1|bM1113A |
---|
100 | 1|aMa-ca-ren-cô. A. |
---|
245 | 10|aNói chuyện về giáo dục gia đình / |cA. Ma-ca-ren-cô; Thiệu Huy dịch. |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Kim Đồng,|c1978. |
---|
300 | |a140tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aMột số bài nói chuyện về giáo dục gia đình trẻ em: gia đình xưa và nay, những khó khăn trong việc giáo dục đứa con một, uy quyền của cha mẹ, sự chuân rbị lao động trong gia đình, giáo dục giới tính. |
---|
650 | 17|aGia đình|xGiáo dục trẻ em |
---|
653 | 0|aGiáo dục |
---|
653 | 0|aTrẻ em |
---|
653 | 0|aGia đình |
---|
700 | 0|aThiệu, Huy. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201013572-80 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/5950thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201013572
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 M1113A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201013573
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 M1113A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201013574
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 M1113A
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201013575
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 M1113A
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201013576
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 M1113A
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201013577
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 M1113A
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201013578
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 M1113A
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201013579
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 M1113A
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201013580
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 M1113A
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|