DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Cơrupxcaia. N. C. |
Nhan đề
| Bàn về công tác mẫu giáo / N. C. Cơrupxcaia; Nguyễn Tiến Lộc dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ,1977. |
Mô tả vật lý
| 196tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến vấn đề giáo dục trẻ em ở tuổi mẫu giáo. Các phương pháp giáo dục ở tuổi mẫu giáo ở nông thôn và thành thị. Những biện pháp cải tiến công tác giáo dục mẫu giáo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Lộc |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(19): 201006912-29, 201042001 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 5957 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D3CE8C8E-81C2-4458-AA2C-7A3521085BA3 |
---|
005 | 202107221434 |
---|
008 | 181003s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210722143454|bhoanlth|c20190731161512|dcdsptu2|y20181003223647|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bC831N |
---|
100 | 0|aCơrupxcaia. N. C. |
---|
245 | 10|aBàn về công tác mẫu giáo / |cN. C. Cơrupxcaia; Nguyễn Tiến Lộc dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ,|c1977. |
---|
300 | |a196tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến vấn đề giáo dục trẻ em ở tuổi mẫu giáo. Các phương pháp giáo dục ở tuổi mẫu giáo ở nông thôn và thành thị. Những biện pháp cải tiến công tác giáo dục mẫu giáo. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xmẫu giáo |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aMẫu giáo |
---|
700 | 0|aNguyễn, Tiến Lộc|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(19): 201006912-29, 201042001 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/5957thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201006912
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 C831N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201006913
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 C831N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201006914
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 C831N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201006915
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 C831N
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201006916
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 C831N
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201006917
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 C831N
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201006918
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 C831N
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201006919
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 C831N
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201006920
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 C831N
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201006921
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 C831N
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào