|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 5963 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B7D480D7-20EE-43ED-A33C-290BEE68B6D0 |
---|
005 | 201907311613 |
---|
008 | 181003s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190731161311|bcdsptu2|c20190731161212|dcdsptu2|y20181003223647|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.5|bK458E |
---|
100 | 1|aKốt-xa-kốp-xcai-a. E. A. |
---|
245 | 10|aDạy nặn trong trường mẫu giáo / |cE. A. Kốt-xa-kốp-xcai-a; Tạ Thị Ngọc Thanh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1979. |
---|
300 | |a68tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu vật liệu, dụng cụ, phương pháp, cách thức dạy nặn cho trẻ ở lứa tuổi mẫu giáo. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xNặn thủ công |
---|
653 | 0|aNặn thủ công |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aMẫu giáo |
---|
700 | 0|aTạ, Thị Ngọc Thanh|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(29): 201013372-400 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/5963thumbimage.jpg |
---|
890 | |a29 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201013372
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 K458E
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201013373
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 K458E
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201013374
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 K458E
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201013375
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 K458E
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201013376
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 K458E
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201013377
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 K458E
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201013378
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 K458E
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201013379
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 K458E
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201013380
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 K458E
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201013381
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 K458E
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào