DDC
| 372.8 |
Nhan đề
| Tài liệu vệ sinh học trò gái và cách chăm sóc trẻ nhỏ / Cục Đào tạo và bồi dưỡng - Bộ Giáo dục. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1973. |
Mô tả vật lý
| 68tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu đặc điểm giải phẫu sinh lý lứa tuổi, đặc điểm cơ thể, vệ sinh học sinh nữ, cách chăm sóc trẻ nhỏ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục phổ thông-học sinh nữ-Vệ sinh |
Từ khóa tự do
| Học sinh nữ |
Từ khóa tự do
| Vệ sinh |
Từ khóa tự do
| Giáo dục phổ thông |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201016719 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 5985 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30F3173A-14B9-446E-B0A6-E97C25432126 |
---|
005 | 201907311514 |
---|
008 | 181003s1973 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190731151446|bcdsptu2|c20190722202028|dthuongpt|y20181003223647|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.8|bT103L |
---|
245 | 00|aTài liệu vệ sinh học trò gái và cách chăm sóc trẻ nhỏ /|cCục Đào tạo và bồi dưỡng - Bộ Giáo dục. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1973. |
---|
300 | |a68tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu đặc điểm giải phẫu sinh lý lứa tuổi, đặc điểm cơ thể, vệ sinh học sinh nữ, cách chăm sóc trẻ nhỏ. |
---|
650 | 14|aGiáo dục phổ thông|xhọc sinh nữ|xVệ sinh |
---|
653 | 0|aHọc sinh nữ |
---|
653 | 0|aVệ sinh |
---|
653 | 0|aGiáo dục phổ thông |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201016719 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/5985thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201016719
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 T103L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào