DDC
| 371.022 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thạc. |
Nhan đề
| Luyện giao tiếp sư phạm / Nguyễn Thạc, Hoàng Anh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học sư phạm Hà Nội 1,1991. |
Mô tả vật lý
| 48 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức tâm lí về giao tiếp và sư phạm, vai trò của giao tiếp trong hoạt động nghề nghiệp sư phạm; Bài tập trắc nghiệm và bài tập rèn luyện kỹ năng phán đoán, nhận biết đặc điểm tâm lí người khác. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Giảng dạy-Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Giáo dục. |
Từ khóa tự do
| Tâm lí sư phạm. |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp sư phạm. |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp sư phạm |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Anh. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(7): 201004536-40, 201016254-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 6101 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E5F78680-A8A0-45A4-91AF-4335C140A491 |
---|
005 | 202006231513 |
---|
008 | 181003s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200623151339|bhoanlth|c20190729232223|dthuongpt|y20181003223648|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.022|bNG527TH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thạc. |
---|
245 | 10|aLuyện giao tiếp sư phạm /|cNguyễn Thạc, Hoàng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Đại học sư phạm Hà Nội 1,|c1991. |
---|
300 | |a48 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức tâm lí về giao tiếp và sư phạm, vai trò của giao tiếp trong hoạt động nghề nghiệp sư phạm; Bài tập trắc nghiệm và bài tập rèn luyện kỹ năng phán đoán, nhận biết đặc điểm tâm lí người khác. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xGiảng dạy|xGiao tiếp |
---|
653 | 0|aGiáo dục. |
---|
653 | 0|aTâm lí sư phạm. |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
653 | 0|aGiao tiếp sư phạm. |
---|
653 | 0|aGiao tiếp sư phạm |
---|
700 | 0|aHoàng, Anh. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201004536-40, 201016254-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/luyengiaotiepsuphamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201004540
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.022 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
2
|
201004538
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.022 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201016254
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.022 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
4
|
201016255
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.022 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
5
|
201004536
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.022 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
6
|
201004539
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.022 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
7
|
201004537
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.022 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|