DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Xôrôkina. A. I. |
Nhan đề
| Giáo dục học mẫu giáo. T. 2 / I. Xôrôkina ; Nguyễn Thế Trường... dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1974 |
Mô tả vật lý
| 264tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày trò chơi với hoạt động của trẻ; vấn đề dạy trẻ trong giờ học; ý nghĩa của ngày lễ hội và các trò chơi; trường mẫu giáo và gia đình, nhà trẻ, trường phổ thông; vai trò của cô giáo mẫu giáo... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học-Giáo dục mầm non-Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Hạc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Trường |
Tác giả(bs) CN
| I. Xôrôkina |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(15): 201020583-96, 201042021 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 6149 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 246B5000-2993-4EEC-9565-F16CA7DB2191 |
---|
005 | 201907311508 |
---|
008 | 181003s1974 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190731150807|bcdsptu2|c20190717102819|dcdsptu1|y20181003223648|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bX7A |
---|
100 | 1|aXôrôkina. A. I. |
---|
245 | 10|aGiáo dục học mẫu giáo. |nT. 2 / |cI. Xôrôkina ; Nguyễn Thế Trường... dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1974 |
---|
300 | |a264tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày trò chơi với hoạt động của trẻ; vấn đề dạy trẻ trong giờ học; ý nghĩa của ngày lễ hội và các trò chơi; trường mẫu giáo và gia đình, nhà trẻ, trường phổ thông; vai trò của cô giáo mẫu giáo... |
---|
650 | 17|aGiáo dục học|xGiáo dục mầm non|xMẫu giáo |
---|
653 | 0|aGiáo dục |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aMẫu giáo |
---|
700 | 0|aPhạm, Minh Hạc |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thế Trường |
---|
700 | 1|aI. Xôrôkina |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(15): 201020583-96, 201042021 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/6149thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020583
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201020584
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201020585
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201020586
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201020587
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201020588
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201020589
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201020590
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201020591
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201020592
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|