DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Nhe-cha-e-va |
Nhan đề
| Giáo dục trẻ mẫu giáo trong lao động / Nhe-cha-e-va; Thẩm Vũ Can dịch; Đức Minh hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1979 |
Mô tả vật lý
| 220tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đặc điểm lao động của trẻ mẫu giáo, nội dung giáo dục lao động cho trẻ với từng loại hình theo các lứa tuổi khác nhau; tổ chức lao động cho trẻ: điều kiện, lãnh đạo lao động... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Lao động |
Tác giả(bs) CN
| Thẩm, Vũ Can |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(13): 201013443-55 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 6150 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 484A8EFF-C100-4F05-88F7-684C3EE78820 |
---|
005 | 201907311506 |
---|
008 | 181003s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190731150654|bcdsptu2|c20190717111617|dcdsptu1|y20181003223648|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bN5769 |
---|
100 | 1|aNhe-cha-e-va |
---|
245 | 10|aGiáo dục trẻ mẫu giáo trong lao động / |cNhe-cha-e-va; Thẩm Vũ Can dịch; Đức Minh hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1979 |
---|
300 | |a220tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày đặc điểm lao động của trẻ mẫu giáo, nội dung giáo dục lao động cho trẻ với từng loại hình theo các lứa tuổi khác nhau; tổ chức lao động cho trẻ: điều kiện, lãnh đạo lao động... |
---|
650 | 17|aGiáo dục mầm non|xMẫu giáo |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aMẫu giáo |
---|
653 | 0|aLao động |
---|
700 | 0|aThẩm, Vũ Can |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(13): 201013443-55 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/6150thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201013448
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 N5769
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
2
|
201013445
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 N5769
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201013454
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 N5769
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
4
|
201013443
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 N5769
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
201013451
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 N5769
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
6
|
201013446
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 N5769
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
7
|
201013452
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 N5769
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
8
|
201013449
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 N5769
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
9
|
201013455
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 N5769
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
10
|
201013444
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 N5769
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào