thông tin biểu ghi
DDC 495.922
Nhan đề Bảng tra chữ Nôm. / Viện ngôn ngữ học - Uỷ ban KHXH Việt Nam.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Khoa học xã hội, 1976.
Mô tả vật lý 426tr. ; 21cm.
Tóm tắt Bảng tra gồm 8187 chữ dùng để ghi hơn một vạn hai nghìn tiếng là từ hoặc bộ phận của từ thường dùng trong tiếng Việt.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Chữ Nôm
Từ khóa tự do Bảng tra
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Chữ Nôm
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201019729
000 00000nam a2200000 4500
0016156
0022
0042EB881F1-D43B-49EF-88A1-0D9F7121441D
005201908021204
008181003s1976 vm| vie
0091 0
039|a20190802120425|bcdsptu1|c20190731092447|dcdsptu4|y20181003223648|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a495.922|bB106TR
24500|aBảng tra chữ Nôm. / |cViện ngôn ngữ học - Uỷ ban KHXH Việt Nam.
260|aHà Nội : |bNxb. Khoa học xã hội, |c1976.
300|a426tr. ; |c21cm.
520|aBảng tra gồm 8187 chữ dùng để ghi hơn một vạn hai nghìn tiếng là từ hoặc bộ phận của từ thường dùng trong tiếng Việt.
65017|aNgôn ngữ học|xChữ Nôm
6530|aBảng tra
6530|aTiếng Việt
6530|aChữ Nôm
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201019729
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/6156thumbimage.jpg
890|a1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201019729 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.922 B106TR Sách tham khảo 1

Không có liên kết tài liệu số nào