DDC
| 372.4 |
Tác giả CN
| Bogoliupxkaia, M. K. |
Nhan đề
| Đọc và kể chuyện văn học ở vườn trẻ / M. K. Bogoliuxkaia, V. V. Septsenkô ; Lê Đức Mẫn dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Giáo dục,1976 |
Mô tả vật lý
| 252tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên vai trò của ngôn ngữ nghệ thuật trong việc giáo dục các em trước tuổi đi học; trình bày nghệ thuật, thủ thuật, kỹ thuật nói,..khi đọc và kể chuyện văn học; đề cập đến cách thức kể chuyện thơ ca dân gian, đọc thơ cho trẻ em; Vấn đề phương pháp tổ chức giờ học và kể chuyện cho các em, chơi dựng kịch. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục -Giáo dục mầm non-Nhà trẻ |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Nhà trẻ |
Từ khóa tự do
| Kể chuyện |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đức Mẫn |
Tác giả(bs) CN
| M. K. Bogoliupxkaia |
Tác giả(bs) CN
| V. V. Septsenkô |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(11): 201006383-93 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 6210 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DF4A6BC5-0479-47E5-926E-0D29FDBE9139 |
---|
005 | 202006101028 |
---|
008 | 181003s1976 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200610102843|bhoanlth|c20190731150553|dcdsptu2|y20181003223648|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.4|bB6343M |
---|
100 | 1|aBogoliupxkaia, M. K. |
---|
245 | 10|aĐọc và kể chuyện văn học ở vườn trẻ / |cM. K. Bogoliuxkaia, V. V. Septsenkô ; Lê Đức Mẫn dịch |
---|
260 | |aHà Nội:|bGiáo dục,|c1976 |
---|
300 | |a252tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aNêu lên vai trò của ngôn ngữ nghệ thuật trong việc giáo dục các em trước tuổi đi học; trình bày nghệ thuật, thủ thuật, kỹ thuật nói,..khi đọc và kể chuyện văn học; đề cập đến cách thức kể chuyện thơ ca dân gian, đọc thơ cho trẻ em; Vấn đề phương pháp tổ chức giờ học và kể chuyện cho các em, chơi dựng kịch. |
---|
650 | 17|aGiáo dục |xGiáo dục mầm non|xNhà trẻ |
---|
653 | 0|aGiáo dục |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aNhà trẻ |
---|
653 | 0|aKể chuyện |
---|
700 | |aLê Đức Mẫn |
---|
700 | |aM. K. Bogoliupxkaia |
---|
700 | |aV. V. Septsenkô |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(11): 201006383-93 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/6210thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201006383
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 B6343M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201006384
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 B6343M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201006385
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 B6343M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201006386
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 B6343M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201006387
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 B6343M
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201006388
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 B6343M
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201006389
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 B6343M
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201006391
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 B6343M
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
9
|
201006390
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 B6343M
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
10
|
201006392
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 B6343M
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|