DDC
| 401 |
Tác giả CN
| Hữu Quỳnh. |
Nhan đề
| Cơ sở ngôn ngữ học : Dùng cho học sinh khoa Văn, khoa Ngoại ngữ các trường CĐSP và các trường lớp đào tạo bồi dưỡng giáo viên cấp 2. Tập 1 / Hữu Quỳnh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1977. |
Mô tả vật lý
| 118 tr. ;19 cm. |
Tùng thư
| Bộ Giáo dục. Cục Đào tạo và bồi dưỡng giáo viên. |
Tóm tắt
| Trình bày về ngôn ngữ học (NNH) đại cương; bộ phận NNH; Nêu lên bản chất, hệ thống, kết cấu, phương pháp nghiên cứu, loại hình,...ngôn ngữ (NN); Đề cập đến lịch sử và mối quan hệ NN với tư duy, xã hội. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-Cơ sở ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201019469-70, 201025350-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 6216 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7FA7E2E6-836B-4447-9E5D-76EB530D1650 |
---|
005 | 202205191449 |
---|
008 | 181003s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220519144947|bthuttv|c20191029145639|dthuongpt|y20181003223649|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a401|bH566Q |
---|
100 | 0|aHữu Quỳnh. |
---|
245 | 10|aCơ sở ngôn ngữ học :|bDùng cho học sinh khoa Văn, khoa Ngoại ngữ các trường CĐSP và các trường lớp đào tạo bồi dưỡng giáo viên cấp 2.|nTập 1 /|cHữu Quỳnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1977. |
---|
300 | |a118 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aBộ Giáo dục. Cục Đào tạo và bồi dưỡng giáo viên. |
---|
520 | |aTrình bày về ngôn ngữ học (NNH) đại cương; bộ phận NNH; Nêu lên bản chất, hệ thống, kết cấu, phương pháp nghiên cứu, loại hình,...ngôn ngữ (NN); Đề cập đến lịch sử và mối quan hệ NN với tư duy, xã hội. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xCơ sở ngôn ngữ |
---|
653 | 0|aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201019469-70, 201025350-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/cosongonnguhoct1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019469
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
401 H566Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201019470
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
401 H566Q
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201025350
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
401 H566Q
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201025351
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
401 H566Q
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|