DDC
| 370 |
Tác giả CN
| Savin. N. V. |
Nhan đề
| Giáo dục học. T.1 / N. V. Savin; Nguyễn Đình Chỉnh dịch; Phạm Hà hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1983 |
Mô tả vật lý
| 256tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Nói về đối tượng, phương pháp của giáo dục ; phát triển giáo dục và hình thành nhân cách; Mục đích và nhiệm vụ giáo dục cộng sản chủ nghĩa, nội dung giáo dưỡng trong nhà trường Xô viết ; Bản chất của quá trình dạy học, tính quy luật, nguyên tắc dạy học.... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học-Phương pháp-Cộng sản chủ nghĩa |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Chỉnh |
Tác giả(bs) CN
| N. V. Savin |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201007943-52 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 6304 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F162322B-DB6A-4715-A813-972A03A81266 |
---|
005 | 202002250959 |
---|
008 | 181003s1983 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200225095959|bhahtt|c20190717094819|dcdsptu1|y20181003223649|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370|bS2675N |
---|
100 | 1|aSavin. N. V. |
---|
245 | |aGiáo dục học. |nT.1 / |cN. V. Savin; Nguyễn Đình Chỉnh dịch; Phạm Hà hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1983 |
---|
300 | |a256tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aNói về đối tượng, phương pháp của giáo dục ; phát triển giáo dục và hình thành nhân cách; Mục đích và nhiệm vụ giáo dục cộng sản chủ nghĩa, nội dung giáo dưỡng trong nhà trường Xô viết ; Bản chất của quá trình dạy học, tính quy luật, nguyên tắc dạy học.... |
---|
650 | 17|aGiáo dục học|xPhương pháp|xCộng sản chủ nghĩa |
---|
653 | 0|aGiáo dục |
---|
653 | 0|aGiáo dục học |
---|
653 | 0|aPhương pháp giáo dục |
---|
700 | 0|aNguyễn Đình Chỉnh |
---|
700 | 1|aN. V. Savin |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201007943-52 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/gdhtap1-1983thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201007943
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370 S2675N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201007944
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370 S2675N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201007945
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370 S2675N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201007946
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370 S2675N
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201007947
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370 S2675N
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201007948
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370 S2675N
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201007949
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370 S2675N
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201007950
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370 S2675N
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201007951
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370 S2675N
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201007952
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370 S2675N
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào