DDC
| 372.21 |
Nhan đề
| Sổ tay cô giáo mẫu giáo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1967. |
Mô tả vật lý
| 96tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Nói về cơ sở vật chất và cách tổ chức lớp mẫu giáo (MG), đưa ra kinh nghiệm giảng dạy các bộ môn trong chương trình MG và một số công tác khác của cô giáo MG |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Giáo viên-Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Giáo viên mồm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201015761-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 6339 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 051E01BE-7A63-4ACF-9CC8-B4B63CCC861B |
---|
005 | 201907311459 |
---|
008 | 181003s1967 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11.300VNĐ |
---|
039 | |a20190731145902|bcdsptu2|c20190731145739|dcdsptu2|y20181003223649|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bS450T |
---|
245 | 0|aSổ tay cô giáo mẫu giáo |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1967. |
---|
300 | |a96tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aNói về cơ sở vật chất và cách tổ chức lớp mẫu giáo (MG), đưa ra kinh nghiệm giảng dạy các bộ môn trong chương trình MG và một số công tác khác của cô giáo MG |
---|
650 | 17|aGiáo dục mầm non|xGiáo viên|xSổ tay |
---|
653 | 0|aGiáo viên mồm non |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aSổ tay |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201015761-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/6339thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201015761
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 S450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201015762
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 S450T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201015763
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 S450T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào