|
000
| 00000nem a2200000 4500 |
---|
001 | 6482 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BDE5BB28-BA79-4CA9-93EF-AC4D0AF14CCB |
---|
005 | 201911281502 |
---|
008 | 181003s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191128150207|bcdsptu4|c20191105145500|dthuongpt|y20181003223650|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bG3468X |
---|
100 | 1|aGiê-mai-chi-xơ, Xéc-gây. |
---|
245 | 10|aGió vĩnh cửu : |bTruyện tưởng tượng / |cXéc-gây Giê-mai-chi-xơ; Nam Cường dịch. |
---|
260 | |aMát-xcơ-va :|bTiến bộ, |
---|
300 | |a256tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|vTruyện khoa học viễn tưởng |
---|
653 | 0|aTruyện tưởng tượng |
---|
653 | 0|aTiểu tuyết giả tưởng |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0|aVăn học Nga |
---|
700 | 0|aNam Cường|eDịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201027068 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/6482thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027068
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 G3468X
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào