|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 6541 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 26B0711B-2353-4BB2-BBEF-6464A003FB43 |
---|
008 | 181003s1981 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20181003223650|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | |aPhan Quang |
---|
245 | |aĐồng bằng sông Cửu Long / |cPhan Quang |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá,|c1981 |
---|
300 | |a236tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aTruyện |
---|
650 | |aĐồng bằng sông Cửu Long |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào