|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 6579 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0515FF18-1AF3-4B5F-BCEC-8171457096C9 |
---|
008 | 181003s1983 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20181003223650|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | |aRô-ma-nốp. Nhi-cô-lai |
---|
245 | |aSau khi giải ngũ : |bTiểu thuyết. |nT.1 / |cNhi-cô-lai Rô-ma-nốp; Đức Thuần... dịch |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên,|c1983 |
---|
300 | |a272tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aKể về người lính biên phòng và bộ đội giải ngũ đến làm việc ở công trường xây dựng và cơ sở lao động sản xuất. |
---|
650 | |aVăn học Nga |
---|
650 | |aTiểu thuết |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
700 | |aĐức Thuần |
---|
700 | |aKhánh Trung |
---|
700 | |aNhi-cô-lai Rô-ma-nốp |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào