|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 6617 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 45E8C3A0-E9CA-4682-A229-1EB537519BCA |
---|
005 | 201911131610 |
---|
008 | 181003s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191113161010|bdungntk|c20191113150544|dcdsptu4|y20181003223650|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTR561NH |
---|
100 | 0|aTrương, Nhuận |
---|
245 | 10|aNgười mới đến / |cTrương Nhuận, Dân Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKim Đồng,|c1978. |
---|
300 | |a56tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aTruyện tranh |
---|
700 | 0|aDân, Thanh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201026427, 201028138 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/6617thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028138
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 TR561NH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201026427
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 TR561NH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào