|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 6664 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5CCD2D17-9DEF-46ED-BF90-84EA289B7620 |
---|
008 | 181003s1962 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20181003223651|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | |aGranin. Đ |
---|
245 | |aKỹ sư Lô-ba-nốp : |bHai tập. |nT.2 / |cĐ. Granin; Bùi Mỹ... dịch |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá,|c1962 |
---|
300 | |a300tr. ; |c19cm |
---|
650 | |avăn học Nga |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
700 | |aBùi Mỹ |
---|
700 | |aĐ. Granin |
---|
700 | |aĐỗ Nhiệm |
---|
700 | |aNguyễn Vĩnh |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào