|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 6773 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D063B29A-3D4D-403C-B040-137912CC27B4 |
---|
008 | 181003s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20181003223651|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | |aSat-xcôn-xcai-a. Ma-ri-an |
---|
245 | |aPhơ-rê-đê-rích Giô-li-ô Qui-ri / |cMa-ri-an Sat-xcôn-xcai-a; Xuân Trường dịch |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên,|c1978 |
---|
300 | |a222tr. ; |c20cm |
---|
650 | |aVăn học Pháp |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
700 | |aXuân Trường |
---|
700 | |aMa-ri-an Sat-xcôn-xcai-a |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào